damascus steel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damascus steel+ Noun
- Loại thép cứng, dẻo có những đường vân sóng trang trí, xưa được dùng làm lưỡi kiếm. Cũng được gọi là Thép Damat.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Damascus steel Damask steel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damascus steel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damascus steel":
damask steel damascus steel - Những từ có chứa "damascus steel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thép bom bi giáo mác sắt thép đồ thị cá cán mõ
Lượt xem: 995